Với mục tiêu mang đến sự minh bạch và tiện lợi cho khách hàng trong việc sử dụng và bảo dưỡng xe, VinFast trân trọng thông báo đến Quý Khách hàng về việc cập nhật giá pin cao áp và bảng giá sửa chữa pin dành cho các dòng xe VinFast áp dụng từ ngày 1/8/2024.
Bảng Giá Pin Cao Áp (HV)
Model |
Mô tả |
Giá Pin |
VF 3 |
Pin Gotion |
75.000.000 |
VF 5 |
Pin Gotion |
80.000.000 |
VF 6 |
Pin VinES |
90.000.000 |
VF e34 |
Pin Gotion/ SDI |
120.000.000 |
VF 7 |
Pin VinES |
149.000.000 |
VF 7 |
Pin CATL |
200.000.000 |
VF 8 |
Pin SDI |
203.000.000 |
VF 8 |
Pin CATL |
210.000.000 |
VF 9 |
Pin SDI |
500.000.000 |
VF 9 |
Pin CATL |
528.000.000 |
Bảng Giá Sửa Chữa Pin
Dòng xe |
Hạng mục |
Giá sửa chữa |
VF 5/VF 6 |
BDU Dương |
10.838.000 |
VF 5/VF 6 |
BDU Âm |
12.225.000 |
VF 5/VF 6 |
BMS Chủ |
15.297.000 |
VF 5/VF 6 |
BMS Phụ |
14.172.000 |
VF 5/VF 6 |
Cầu Chì Pyro |
8.536.000 |
VF 5 |
Vỏ Pin |
28.973.000 |
VF 6 |
Vỏ Pin |
30.503.000 |
VF 7 |
Cầu Chì Pyro |
9.757.000 |
VF 7 |
Đáy Vỏ Pin |
13.227.000 |
VF e34 |
Cầu Chì Pyro |
8.535.000 |
VF e34 |
Cầu Chì Pyro |
11.932.000 |
VF e34 |
Vỏ Pin |
31.475.000 |
VF e34 |
Vỏ Pin |
31.475.000 |
VF 8 |
Cầu Chì Pyro |
9.757.000 |
VF 8 |
Cầu Chì Pyro |
10.534.000 |
VF 8 |
Đáy Vỏ Pin |
13.110.000 |
VF 8 |
Vỏ Pin |
43.998.000 |
VF 9 |
Cầu Chì Pyro |
9.757.000 |
VF 9 |
Cầu Chì Pyro |
11.579.000 |
VF 9 |
Đáy Vỏ Pin |
11.934.000 |
VF 9 |
Vỏ Pin |
43.099.000 |
Các dòng xe |
Hàn Vỏ Pin |
10.058.000 |